1 |
separate| separate separate (sĕpʹə-rāt) verb separated, separating, separates verb, transitive 1. a. To set or keep apart; disunite. b. To space apart; scatter: small farms that [..]
|
2 |
separate Riêng rẽ, rời, không dính với nhau. | : ''the two questions are essentially '''separate''''' — về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau | : '''''separate''' estate'' — của riêng (của đàn bà có [..]
|
3 |
separate['sepəreit]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ ( separate from somebody / something ) tự nó tạo thành một đơn vị; tồn tại riêng rẽ; riêng biệtthe children sleep in separate beds bọn trẻ ngủ trong t [..]
|
<< send-off | squish >> |