Ý nghĩa của từ separate là gì:
separate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ separate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa separate mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

separate


| separate separate (sĕpʹə-rāt) verb separated, separating, separates   verb, transitive 1. a. To set or keep apart; disunite. b. To space apart; scatter: small farms that [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

separate


Riêng rẽ, rời, không dính với nhau. | : ''the two questions are essentially '''separate''''' — về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau | : '''''separate''' estate'' — của riêng (của đàn bà có [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

separate


['sepəreit]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ ( separate from somebody / something ) tự nó tạo thành một đơn vị; tồn tại riêng rẽ; riêng biệtthe children sleep in separate beds bọn trẻ ngủ trong t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< send-off squish >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa