1 |
send-off Lễ tiễn đưa, lễ hoan tống. | Bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách... ). | Sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì).
|
2 |
send-offcuộc tiễn đưa; buổi chia tayThe rally was intended to provide a memorable send-off for President Bush.Buổi mít tinh dự định là một cuộc tiễn đưa đáng nhớ dành cho Tổng thống Bush. [..]
|
<< inaction | separate >> |