1 |
suitable Hợp, phù hợp, thích hợp.
|
2 |
suitable['su:təbl]|tính từ ( suitable for / to something / somebody ) phù hợp; thích hợpa suitable room , book , proposal , date một căn phòng, quyển sách, đề nghị, ngày thích hợpclothes suitable for cold wea [..]
|
<< sudden | aloe >> |