Ý nghĩa của từ substitute là gì:
substitute nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ substitute. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa substitute mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


(n) : cầu thủ dự bị
Nguồn: soikeo.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


 (n) : cầu thủ dự bị
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


(n) : cầu thủ dự bị
Nguồn: tips5star.com (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


cầu thủ dự bị
Nguồn: s11bettips.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


Người thay thế, vật thay thế. | Thế, thay thế. | Đổi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


['sʌbstitju:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ ( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thếI am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

substitute


                                 thay đổi, thay thế
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< towel suck >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa