1 |
substitute(n) : cầu thủ dự bị
|
2 |
substitute (n) : cầu thủ dự bị
|
3 |
substitute(n) : cầu thủ dự bị
|
4 |
substitutecầu thủ dự bị
|
5 |
substitute Người thay thế, vật thay thế. | Thế, thay thế. | Đổi.
|
6 |
substitute['sʌbstitju:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ ( substitute for somebody / something ) người thay thế, vật thay thếI am unable to attend their marriage , but I'll send my eldest son as [..]
|
7 |
substitute thay đổi, thay thế
|
<< towel | suck >> |