1 |
suck Sự mút, sự bú, sự hút. | : ''to give '''suck''' to a baby'' — cho một đứa bé bú | : ''to take a '''suck''' at one's pipe'' — hút một hơi thuốc | Ngụm, hớp (rượu). | (ngôn ngữ nhà trường), (từ ló [..]
|
2 |
suck[sʌk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự mút, sự bú, sự hútto have /take a suck at something hút/mút cái gìto take a suck at one's pipe hút một hơi thuốcto give suck to a child cho trẻ bú ( số nhi [..]
|
3 |
suck| suck suck (sŭk) verb sucked, sucking, sucks verb, transitive 1. To draw (liquid) into the mouth by movements of the tongue and lips that create suction. 2. a. To draw in by establi [..]
|
4 |
suck1. một động từ tiếng Anh chỉ việc dùng miệng tạo sức hút để hút một thứ gì đó - mút, bú 2. một động từ sử dụng trong tiếng lóng tiếng Anh, có nghĩa nói một thứ gì đó có chất lượng tồi, tư chất yếu kém, không tốt... nói chung là hàm ý chê bai VDL you suck!!
|
5 |
suck sự mút, sự bú, sự hút
|
<< substitute | toolbox >> |