1 |
towel['tauəl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ khăn lau; khăn tắmto throw in the towel (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bạilead towel (từ lóng) đ [..]
|
2 |
towel Khăn lau; khăn tắm. | Lau bằng khăn, chà xát bằng khăn. | Đánh đòn, nện cho một trận.
|
<< tower | substitute >> |