1 |
stupid['stju:pid]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéoa stupid person một người đần độn ngớ ngẩn; ngu xuẩna stupid idea một ý kiến ngớ ngẩn (thông t [..]
|
2 |
stupid Ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn. | : ''a '''stupid''' idea'' — một ý kiến ngớ ngẩn | Ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi. | Chán, buồn. | : ''a '''stupid''' place'' — nơi buồn tẻ | Người ngu dại, [..]
|
3 |
stupidngốc nghếch
|
4 |
stupidngốc
|
<< strong | traditional >> |