1 |
traditional Truyền thống, theo truyền thống. | Theo lối cổ, theo lệ cổ.
|
2 |
traditional[trə'di∫ənl]|tính từ (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thốngIt's traditional in England to eat turkey on Christmas Day Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anhcountry people in [..]
|
<< stupid | town >> |