1 |
strong[strɔη]|tính từ bền, vững, chắc chắn, kiên cốstrong cloth vải bềnstrong fortress pháo đài kiên cốstrong conviction niềm tin chắc chắna strong suit (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trườ [..]
|
2 |
strongkhỏe
|
3 |
strong Bền, vững, chắc chắn, kiên cố. | : '''''strong''' cloth'' — vải bền | : '''''strong''' fortress'' — pháo đài kiên cố | : '''''strong''' conviction'' — niềm tin chắc chắn | : ''a '''strong''' suit' [..]
|
4 |
strong| strong strong (strông) adjective stronger, strongest 1. a. Physically powerful; capable of exerting great physical force. b. Marked by great physical power: a strong blow to the head. 2. [..]
|
<< strength | stupid >> |