1 |
strength Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ. | Độ đậm, nồng độ; cường độ. | : ''the '''strength''' of tea'' — độ đậm của nước trà | : ''the '''strength''' of wine'' — nồng độ của rượu | Số lượng đầy đủ (của một [..]
|
2 |
strength['streηθ]|danh từ sức mạnh, sức lực, sức khoẻa man of great strength một người đàn ông rất khoẻ sức bềnthe strength of a rope sức bền của một sợi dây thừng độ đậm, nồng độthe strength of tea độ đậm củ [..]
|
3 |
strength| strength strength (strĕngkth, strĕngth, strĕnth) noun 1. The state, property, or quality of being strong. 2. The power to resist attack; impregnability. 3. The power to resis [..]
|
4 |
strength sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
|
<< strawberry | strong >> |