Ý nghĩa của từ strength là gì:
strength nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ strength. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa strength mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

strength


Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ. | Độ đậm, nồng độ; cường độ. | : ''the '''strength''' of tea'' — độ đậm của nước trà | : ''the '''strength''' of wine'' — nồng độ của rượu | Số lượng đầy đủ (của một [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

strength


['streηθ]|danh từ sức mạnh, sức lực, sức khoẻa man of great strength một người đàn ông rất khoẻ sức bềnthe strength of a rope sức bền của một sợi dây thừng độ đậm, nồng độthe strength of tea độ đậm củ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

strength


| strength strength (strĕngkth, strĕngth, strĕnth) noun 1. The state, property, or quality of being strong. 2. The power to resist attack; impregnability. 3. The power to resis [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

strength


                                    sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< strawberry strong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa