1 |
store[stɔ:]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop ( + of something ) sự có nhiều, sự dồi dàoa store of wisdom một kho khôn ngoan sự dự trữ; khối lượng dự trữto [..]
|
2 |
store| store store (stôr, stōr) noun 1. A place where merchandise is offered for sale; a shop. 2. A stock or supply reserved for future use: a squirrel's store of acorns. 3. stores Supp [..]
|
3 |
storeStore /stɔ:/ có nghĩa là: cửa hàng, kho hàng, tiệm bách hoá, dự trữ (danh từ); tích trữ, để dành, cất trong kho, chứa, đựng (động từ) Ví dụ 1: Here is the store. Let's go! (Ở đó có cửa hàng bách hoá. Đi thôi) Ví dụ 2: This is store rice. (Đây là số gạo dữ trữ)
|
4 |
store Sự có nhiều, sự dồi dào. | : ''a '''store''' of wisdom'' — một kho khôn ngoan | Dự trữ. | : ''to lay in '''store''' for winter'' — dự trữ cho mùa đông | Kho hàng. | Cửa hàng, cửa hiệu. | (the [..]
|
<< stock | stress >> |