Ý nghĩa của từ stone là gì:
stone nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ stone. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa stone mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

stone


đá cục
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

stone


[stoun]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ đá; loại đáas hard as a stone rắn như đábuilt of stone xây bằng đá cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra)a pile of stones một đốn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

stone


| stone stone (stōn) noun 1. a. Concreted earthy or mineral matter; rock. b. Such concreted matter of a particular type. Often used in combination: sandstone; soapstone. 2. A small piece of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

stone


                                       cục đá
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   5 Thumbs down

stone


Đá. | : ''as hard as a '''stone''''' — rắn như đá | : ''built of '''stone''''' — xây bằng đá | Đá (mưa đá). | Đá quý, ngọc. | Sỏi (thận, bóng đái... ). | Hạch (quả cây). | Hòn dái. | Xtôn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< stoichiometry venus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa