1 |
stoneđá cục
|
2 |
stone[stoun]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ đá; loại đáas hard as a stone rắn như đábuilt of stone xây bằng đá cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra)a pile of stones một đốn [..]
|
3 |
stone| stone stone (stōn) noun 1. a. Concreted earthy or mineral matter; rock. b. Such concreted matter of a particular type. Often used in combination: sandstone; soapstone. 2. A small piece of [..]
|
4 |
stone cục đá
|
5 |
stone Đá. | : ''as hard as a '''stone''''' — rắn như đá | : ''built of '''stone''''' — xây bằng đá | Đá (mưa đá). | Đá quý, ngọc. | Sỏi (thận, bóng đái... ). | Hạch (quả cây). | Hòn dái. | Xtôn [..]
|
<< stoichiometry | venus >> |