1 |
spin Sự quay tròn, sự xoay tròn. | Sự vừa đâm xuống vừa quay tròn. | Sự xoáy (bóng crickê). | Sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền... ). | : ''to go for a '''spin''''' — đ [..]
|
2 |
spin[spin]|danh từ|ngoại động từ spun; |nội động từ|Tất cảdanh từ sự quay tròn, sự xoay tròn động tác bổ nhào quay (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê) (thô [..]
|
3 |
spin|Kỹ thuậtspinToán họcspinVật lýspinXây dựng, Kiến trúcspinTừ điển Anh - Anh
|
4 |
spinSpin là một đại lượng vật lý, có bản chất của mô men động lượng và là một khái niệm thuần túy lượng tử, không có sự tương ứng trong cơ học cổ điển. Trong cơ học cổ điển, mô men xung lượng được biểu di [..]
|
5 |
spinSpin là một tạp chí âm nhạc của Mỹ được thành lập năm 1985 bởi Bob Guccione Jr.
|
6 |
spinBất kỳ sự chuyển động xoay của bóng khi nó bay trong không khí. Xoáy có thể làm thay đổi đường đi và độ nảy của bóng.
|
7 |
spinĐộng từ: - Để (gây ra) quay vòng và đặc biệt nhanh - Để tạo sợi bằng cách xoắn sợi hoặc để tạo ra thứ gì đó bằng cách sử dụng sợi - (Của một chiếc xe) để di chuyển nhanh, hoặc di chuyển nhanh trong một chiếc xe
|
<< spit | spilt >> |