Ý nghĩa của từ soup là gì:
soup nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ soup. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa soup mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

soup


| soup soup (sp) noun 1. A liquid food prepared from meat, fish, or vegetable stock combined with various other ingredients and often containing solid pieces. 2. Slang. Something having [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

soup


Súp là món ăn được làm bằng nhiều nguyên liệu kết hợp với nhau như thịt và rau quả, trái cây, nước hoặc các chất lỏng khác. Súp nóng có thêm đặc trưng bởi sự nóng sốt của thức ăn tạo và nước dùng. The [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

soup


Xúp, canh; cháo. | : ''meat '''soup''''' — cháo thịt | , (từ lóng) Nitroglyxerin. | , (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được... ). | , (từ lóng) khả năng chạy nhanh. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soup


[su:p]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ xúp; canh; cháomeat soup cháo thịt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay đượ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soup


súp
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< sorrow sour >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa