1 |
soup| soup soup (sp) noun 1. A liquid food prepared from meat, fish, or vegetable stock combined with various other ingredients and often containing solid pieces. 2. Slang. Something having [..]
|
2 |
soupSúp là món ăn được làm bằng nhiều nguyên liệu kết hợp với nhau như thịt và rau quả, trái cây, nước hoặc các chất lỏng khác. Súp nóng có thêm đặc trưng bởi sự nóng sốt của thức ăn tạo và nước dùng. The [..]
|
3 |
soup Xúp, canh; cháo. | : ''meat '''soup''''' — cháo thịt | , (từ lóng) Nitroglyxerin. | , (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được... ). | , (từ lóng) khả năng chạy nhanh. | [..]
|
4 |
soup[su:p]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ xúp; canh; cháomeat soup cháo thịt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay đượ [..]
|
5 |
soupsúp
|
<< soon | spare >> |