1 |
soonphó từ: - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp, ngay ví dụ: we shall soon know the result ( Tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả) - sớm, nhanh ví dụ: How soon can you be ready? ( anh có thể xong sớm được bao lâu?)
|
2 |
soon Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay. | : ''we shall '''soon''' know the result'' — tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả | : ''he arrived '''soon''' after four'' — anh ta đến lúc sa [..]
|
3 |
soonlà trạng từ trong tiếng anh nghĩa là sớm, trong một thời gian ngắn kể từ bây giờ ví dụ We'll be home soon có nghĩa là chúng tôi sẽ về nhà sớm. I soon realized the mistake có nghĩa là tôi sớm nhận ra lỗi
|
4 |
soon[su:n]|phó từ chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngaywe shall soon know the result tí nữa chúng ta sẽ biết kết quảwe shall soon be home ; we shall be home quite soon now chúng ta sắp về đến nhà; [..]
|
<< snow | soup >> |