Ý nghĩa của từ snow là gì:
snow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ snow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa snow mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

snow


[snou]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) tuyết; đống tuyết sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất vật giống tuyết, vật trắng như tuyế [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

snow


, (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ). | Tuyết. | Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi. | Vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc. | Chất côcain. | Tuyết rơi. | : ''it '''snow''' s’' — tuyết rơi | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

snow


- Danh từ: tuyết
Ví dụ: Sở thích của cô ấy vào mùa đông là chơi với tuyết (Her favourite activity in the winter is playing with snow).
- Là tên của một ứng dụng chụp ảnh giúp trang điểm, hóa trang cộng thêm những hiệu ứng vui nhộn miễn phí cho các hệ điều hành trên điện thoại.
nghĩa là gì - 2019-02-26

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

snow


tuyết
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< sneeze soon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa