1 |
snow[snou]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) tuyết; đống tuyết sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất vật giống tuyết, vật trắng như tuyế [..]
|
2 |
snow , (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ). | Tuyết. | Đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi. | Vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc. | Chất côcain. | Tuyết rơi. | : ''it '''snow''' s’' — tuyết rơi | [..]
|
3 |
snow- Danh từ: tuyết Ví dụ: Sở thích của cô ấy vào mùa đông là chơi với tuyết (Her favourite activity in the winter is playing with snow). - Là tên của một ứng dụng chụp ảnh giúp trang điểm, hóa trang cộng thêm những hiệu ứng vui nhộn miễn phí cho các hệ điều hành trên điện thoại.
|
4 |
snowtuyết
|
<< sneeze | soon >> |