1 |
spare Thừa, dư, có để dành. | : '''''spare''' time'' — thì giờ rỗi | : '''''spare''' cash'' — tiền để dành | : '''''spare''' room'' — buồng ngủ dành riêng cho khách | Thanh đạm, sơ sài. | : '''''spare' [..]
|
2 |
spare[speə]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)spare cash tiền để dànhspare room buồn ngủ dành riêng cho khách rỗi rãi; có thời [..]
|
<< soup | deeply >> |