Ý nghĩa của từ spare là gì:
spare nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ spare. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa spare mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

spare


Thừa, dư, có để dành. | : '''''spare''' time'' — thì giờ rỗi | : '''''spare''' cash'' — tiền để dành | : '''''spare''' room'' — buồng ngủ dành riêng cho khách | Thanh đạm, sơ sài. | : '''''spare' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

spare


[speə]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp)spare cash tiền để dànhspare room buồn ngủ dành riêng cho khách rỗi rãi; có thời [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< soup deeply >>