1 |
son sắt Có lòng trung trinh bền vững. | : ''Dấn thân cho nước, '''son sắt''' một lòng ()'' | : ''Tấm lòng '''son sắt''' đinh ninh lời thề (Tố Hữu)''
|
2 |
son sắttt Có lòng trung trinh bền vững: Dấn thân cho nước, son sắt một lòng (Văn tế TVTS); Tấm lòng son sắt đinh ninh lời thề (Tố-hữu).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son sắt". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
3 |
son sắttt Có lòng trung trinh bền vững: Dấn thân cho nước, son sắt một lòng (Văn tế TVTS); Tấm lòng son sắt đinh ninh lời thề (Tố-hữu).
|
4 |
son sắtthuỷ chung, không bao giờ đổi thay, không bao giờ phai nhạt (tựa như lúc nào cũng đỏ như son, rắn như sắt) lời thề son sắt son sắt đợi chờ Đồng nghĩa: sắt son [..]
|
<< sáng loáng | kẻ cả >> |