1 |
soldier Lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân. | : ''a '''soldier''' of fortune'' — lính đánh thuê | : ''the Unknown '''Soldier''''' — chiến sĩ vô danh | Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài. | : ''a grea [..]
|
2 |
soldier['souldʒə]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người lính, quân nhânthe Unknown Soldier chiến sĩ vô danh người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tàia great soldier nhà quân sự vĩ đại (hàng hải), (từ lóng) [..]
|
3 |
soldier| soldier soldier (sōlʹjər) noun 1. One who serves in an army. 2. An enlisted person or a noncommissioned officer. 3. a. An active, loyal, and militant follower: a soldier in t [..]
|
4 |
soldierngười lính
|
5 |
soldier"Soldier" (tạm dịch: "Người Lính") là một ca khúc nhạc R&B-hip hop được viết bởi Beyoncé Knowles, Kelly Rowland, Michelle Williams, Rich Harrison, Sean Garrett, T.I., và Lil Wayne, trích từ album [..]
|
<< bystander | smile >> |