Ý nghĩa của từ soldier là gì:
soldier nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ soldier. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa soldier mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

soldier


Lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân. | : ''a '''soldier''' of fortune'' — lính đánh thuê | : ''the Unknown '''Soldier''''' — chiến sĩ vô danh | Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài. | : ''a grea [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soldier


['souldʒə]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ người lính, quân nhânthe Unknown Soldier chiến sĩ vô danh người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tàia great soldier nhà quân sự vĩ đại (hàng hải), (từ lóng) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soldier


| soldier soldier (sōlʹjər) noun 1. One who serves in an army. 2. An enlisted person or a noncommissioned officer. 3. a. An active, loyal, and militant follower: a soldier in t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soldier


người lính
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

soldier


"Soldier" (tạm dịch: "Người Lính") là một ca khúc nhạc R&B-hip hop được viết bởi Beyoncé Knowles, Kelly Rowland, Michelle Williams, Rich Harrison, Sean Garrett, T.I., và Lil Wayne, trích từ album [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sophisticate soft-hearted >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa