Ý nghĩa của từ smile là gì:
smile nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ smile. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa smile mình

1

12 Thumbs up   8 Thumbs down

smile


Vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh.
1. Động từ: nghĩa là mỉm cười
Ví dụ: she smiled at me: cô ấy mỉm cười với tôi
2. Danh từ: nụ cười
Ví dụ: a big smile: cười tươi
Caominhhv - Ngày 03 tháng 8 năm 2013

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

smile


"Smile" là tên một bài hát của nữ ca sĩ ghi âm người Canada, Avril Lavigne, bài hát được chọn làm đĩa đơn thứ hai từ album phòng thu thứ tư của cô, Goodbye Lullaby (2011). Được sáng tác bởi Lavigne [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

smile


Động từ: cười (giữa cười mỉm và cười lớn), mỉm cười tán thành.
Ví dụ: Cô ấy cười với tôi và điều đó khiến tôi bị cô ấy mê hoặc. (She smiles at me that make me fall in love with her.)
Ví dụ: May mắn đã mỉm cười với anh ấy. (Fortune smiled on him)/
nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018

4

6 Thumbs up   8 Thumbs down

smile


Nụ cười; vẻ mặt tươi cười. | : ''to give a faint '''smile''''' — cười nửa miệng | : ''face wreathed in smiles'' — mặt tươi cười | mỉm cười, cười tủm tỉm; cười. | : ''to '''smile''' sweetly'' — cư [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

8 Thumbs up   10 Thumbs down

smile


"Smile" là một bài hát của nữ ca sĩ thu âm người Anh Lily Allen, phát hành làm đĩa đơn đầu tiên cho album phòng thu đầu tay của cô, Alright, Still ngày 3 tháng 7 năm 2006. Ca khúc được viết bởi Allen, [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

5 Thumbs up   8 Thumbs down

smile


Smile có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

6 Thumbs up   10 Thumbs down

smile


[smail]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nụ cười; vẻ mặt tươi cườiwith a relieved /amused /cheerful smile on her face với một nụ cười an tâm/thích thú/vui vẻ trên gương mặtto give someb [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

3 Thumbs up   9 Thumbs down

smile


"Smile" là ca khúc dựa trên một bản nhạc không lời trong soundtrack của phim năm 1936 của Charlie Chaplin, Thời đại tân kỳ. Chaplin soạn nhạc, John Turner và Geoffrey Parsons đặt lời và tựa đề vào năm [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< snooze slander >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa