Ý nghĩa của từ season là gì:
season nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ season. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa season mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

season


| season   season (sēʹzən) noun 1. a. One of the four natural divisions of the year, spring, summer, fall, and winter, in the North and South Temperate zones. Each season, begin [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

season


Mùa (trong năm). | : ''the four seasons'' — bốn mùa | : ''the dry '''season''''' — mùa khô | : ''the rainy'' — season mùa mưa | Thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh. | : ''a word in ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

season


['si:zn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mùa (trong năm)the four seasons bốn mùathe dry season mùa khôthe rainy season mùa mưa thời cơ; thời gian hoạt động mạnh; đợta word in season lời nói đúng l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< smile scandal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa