1 |
season| season season (sēʹzən) noun 1. a. One of the four natural divisions of the year, spring, summer, fall, and winter, in the North and South Temperate zones. Each season, begin [..]
|
2 |
season Mùa (trong năm). | : ''the four seasons'' — bốn mùa | : ''the dry '''season''''' — mùa khô | : ''the rainy'' — season mùa mưa | Thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh. | : ''a word in ''' [..]
|
3 |
season['si:zn]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mùa (trong năm)the four seasons bốn mùathe dry season mùa khôthe rainy season mùa mưa thời cơ; thời gian hoạt động mạnh; đợta word in season lời nói đúng l [..]
|
<< smile | scandal >> |