1 |
bystander người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc.
|
2 |
bystanderngười ngoài cuộcBystanders watched as a young man threatened to jump from the 110-storey World Trade Center.Người qua đường đứng xem một thanh niên dọa nhảy xuống từ Trung tâm thương mại quốc tế cao 1 [..]
|
<< butt | soldier >> |