Ý nghĩa của từ bystander là gì:
bystander nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ bystander. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bystander mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bystander


người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bystander


người ngoài cuộcBystanders watched as a young man threatened to jump from the 110-storey World Trade Center.Người qua đường đứng xem một thanh niên dọa nhảy xuống từ Trung tâm thương mại quốc tế cao 1 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< butt soldier >>