1 |
butt Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy... ). | Mẩu thuốc lá (hút còn lại). | Cá mình giẹp (như cá bơn... ). | Butt-end. | tầm bắn. | Trường bắn; bia bắn và ụ đất sa [..]
|
2 |
butt1. (động từ) (con người hoặc động vật) đánh, dồn, húc ai bằng đầu hoặc sừng. đâm sầm vào vật nào đó. 2. các động từ ghép. butt in (on sb): ngắt lời ai đang nói. butt out: ngừng can thiệp vào việc gì.
|
<< architect | bystander >> |