1 |
architectkiến trúc sư
|
2 |
architect Kiến trúc sư. | người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo. | : ''to be the '''architect''' of one's own fortumes'' — tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình [..]
|
3 |
architect['ɑ:kitekt]|danh từ kiến trúc sư (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạoto be the architect of one's own fortune tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mìnhChuyên ngà [..]
|
butt >> |