1 |
soạnđem ra, chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp cho việc gì đó soạn sách vở soạn quần áo, tư trang để đi công tác chọn tài liệu và sắp xếp [..]
|
2 |
soạn Đem ra, chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp cho việc gì đó. | : '''''Soạn''' hàng.'' | : '''''Soạn''' giấy tờ.'' | : '''''Soạn''' hành lí để chuẩn bị đi xa.'' | Chọn tài liệu và sắp xếp để viết [..]
|
3 |
soạnđg. 1 Đem ra, chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp cho việc gì đó. Soạn hàng. Soạn giấy tờ. Soạn hành lí để chuẩn bị đi xa. 2 Chọn tài liệu và sắp xếp để viết thành bài, sách, bản nhạc, vở kịch. So [..]
|
4 |
soạnđg. 1 Đem ra, chọn lấy những thứ cần thiết và sắp xếp cho việc gì đó. Soạn hàng. Soạn giấy tờ. Soạn hành lí để chuẩn bị đi xa. 2 Chọn tài liệu và sắp xếp để viết thành bài, sách, bản nhạc, vở kịch. Soạn bài. Soạn sách. Nhà soạn nhạc. Soạn một vở kịch. Soạn tuồng. [..]
|
<< mõ | mùa >> |