1 |
site Nơi, chỗ, vị trí. | : ''a good '''site''' for a picnic'' — một nơi đi chơi cắm trại tốt | Đất xây dựng. | : ''construction '''site''''' — công trường | : ''building '''site''''' — đất để cất nhà [..]
|
2 |
site[sait]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ nơi, chỗ, vị tría good site for a picnic một nơi đi chơi cắm trại tốt chỗ xây dựng, địa điểmconstruction site công trườngbuilding site đất để cất nhàngoại độ [..]
|
3 |
siteTrang mạng (tiếng Anh: website), còn gọi là trang web, là một tập hợp trang web, thường chỉ nằm trong một tên miền hoặc tên miền phụ trên World Wide Web của Internet. Một trang web là tập tin HTML hoặ [..]
|
4 |
siteDanh từ: - Một nơi mà một cái gì đó đang, đã hoặc sẽ được xây dựng hoặc nơi một cái gì đó đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra - Một trang web - Mảnh đất mà bạn có thể dựng lều, đỗ xe,... Động từ: - Tồn tại hoặc được xây dựng ở một nơi cụ thể
|
<< diet | shock >> |