Ý nghĩa của từ shock là gì:
shock nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shock. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shock mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shock


Sự đụng chạm, sự va chạm. | Sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi. | : '''''shock''' tactics'' — chiến thuật tấn công ồ ạt | Sự tấn công mãnh liệt và đột ngột. | Sự khích động, sự sửng sốt; cảm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shock


                                      sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

shock


[∫ɔk]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ sự đụng chạm; sự va chạm; cú va chạmearthquake shocks động đấtthe shock of the blast shattered many windows sức ép của tiếng nổ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< site discover >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa