1 |
shock Sự đụng chạm, sự va chạm. | Sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi. | : '''''shock''' tactics'' — chiến thuật tấn công ồ ạt | Sự tấn công mãnh liệt và đột ngột. | Sự khích động, sự sửng sốt; cảm [..]
|
2 |
shock sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ
|
3 |
shock[∫ɔk]|danh từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ sự đụng chạm; sự va chạm; cú va chạmearthquake shocks động đấtthe shock of the blast shattered many windows sức ép của tiếng nổ [..]
|
<< site | discover >> |