Ý nghĩa của từ discover là gì:
discover nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ discover. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa discover mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

discover


Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. | Để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

discover


[dis'kʌvə]|ngoại động từ khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận raColumbus discovered America Columbus tìm ra châu MỹI've discovered a super restaurant near here tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

discover


| discover discover (dĭ-skŭvʹər) verb, transitive discovered, discovering, discovers 1. To obtain knowledge of, as through observation or study. 2. To be the first to find, l [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shock discuss >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa