1 |
discover Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra. | Để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra.
|
2 |
discover[dis'kʌvə]|ngoại động từ khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận raColumbus discovered America Columbus tìm ra châu MỹI've discovered a super restaurant near here tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tu [..]
|
3 |
discover| discover discover (dĭ-skŭvʹər) verb, transitive discovered, discovering, discovers 1. To obtain knowledge of, as through observation or study. 2. To be the first to find, l [..]
|
<< shock | discuss >> |