| 1 | discuss Thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai). |  Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu). 
 | 
| 2 | discuss[dis'kʌs]|ngoại động từ ( to discuss something with somebody ) thảo luận; bàn cãi; tranh luậnHe was still discussing the game (with his colleagues ) when I got there Tôi đến đó khi anh ta đang tranh l [..] 
 | 
| << discover | shampoo >> |