1 |
sink[siηk]|danh từ|nội động từ sank; sunk|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bồn rửa bát, chậu rửa bát (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa ( lavabô) bể phốt (nghĩa bóng) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổa sink of vices một ổ tr [..]
|
2 |
sinkbồn rửa
|
3 |
sink Thùng rửa bát, chậu rửa bát. | (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ. | : ''a '''sink''' of vices'' — một ổ truỵ lạc | Đầm lầy. | Khe kéo phông (trên sân khấu). | Chìm. | : ''ship sinks'' — [..]
|
4 |
sink| sink sink (sĭngk) verb sank (săngk) or sunk (sŭngk), sunk, sinking, sinks verb, intransitive 1. To descend to the bottom; submerge. 2. a. To fall or drop to a lower level [..]
|
<< grow | shoe >> |