1 |
shoe[∫u:]|danh từ|ngoại động từ shod|Tất cảdanh từ giày sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế) má phanh (của xe đạp, xe ô tô..) vật giống chiếc giày về hình thức hoặ [..]
|
2 |
shoe Giày, hài. | Sắt bịt móng (ngựa... ). | Miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế). | Vật hình giày. | Đi giày (cho ai). | Đóng móng (ngựa). | Bịt (ở đầu). | : ''a pole shod with iron'' — cái sào [..]
|
<< sink | hey >> |