1 |
hey Ô!, ơ! (ngạc nhiên). | Này! (vui vẻ, hỏi... ).
|
2 |
heyTrong tiếng Anh, đây là cách gọi một ai đó theo sự dân dã và thân mật, hoặc đối với người lớn khi gọi người nhỏ hơn, hoặc thể hiện sự không vừa ý. Ví dụ: Này này, nó là của tôi, đừng chạm vào nó. (Hey hey, that is mine. do not touch it.)
|
<< shoe | she >> |