1 |
sheCô ấy
|
2 |
she[∫i:]|đại từ|danh từ|Tất cảđại từ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...she sings beautifully chị ấy hát hay nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấyshe sails tomorrow ngày mai chiếc tàu ấy nhổ n [..]
|
3 |
sheĐiện cực hidro tiêu chuẩn hay SHE hay còn được gọi là điện cực hidro thông thường hay NHE là loại điện cực có cấu tạo đặc biệt, điện thế của nó được dùng làm tiêu chuẩn để xác định điện thế của các đi [..]
|
4 |
she Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... | : '''''she''' sings beautifully'' — chị ấy hát hay | Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy. | : '''''she''' sails tomorrow'' — ngày mai chiếc tàu ấ [..]
|
<< hey | send >> |