1 |
send[sent]|ngoại động từ sent|nội động từ|Tất cảngoại động từ sent gửi, đưa, cử, phái (như) scend to send word to somebody gửi vài chữ cho aito send a boy a school cho một em nhỏ đi học cho, ban cho, phù [..]
|
2 |
send Gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend). | : ''to '''send''' word to somebody'' — gửi vài chữ cho ai | : ''to '''send''' a boy a school'' — cho một em nhỏ đi học | Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (t [..]
|
<< she | hint >> |