1 |
hint[hint]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ cách tinh vi nói cho ai biết điều mình đang nghĩ hoặc điều mình đang muốn; cách đề nghị gián tiếp; lời gợi ýto drop a hint to somebody gợi ý với ai một cách gián t [..]
|
2 |
hint Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ. | : ''to drop (give) a '''hint''''' — gợi ý, nói bóng gió | : ''a broad '''hint''''' — lời ám chi khá lộ liễu | Chút xíu, tí ti, dấu vết. | : ''not th [..]
|
<< send | sally >> |