1 |
grow Mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở. | : ''rice plants '''grow''' well'' — lúa mọc tồi | : ''to be grown over with grass'' — cỏ mọc đầy lên | Lớn, lớn lên (người). | : ''to '''grow''' [..]
|
2 |
grow[grou]|nội động từ grew; grown|ngoại động từ|Tất cảnội động từ grew ; grown gia tăng về cỡ hoặc lượng; trở thànhto lớn hơnHow tall you've grown ! Em đã lớn lên nhiều quá!A growing child needs plenty o [..]
|
3 |
growTrong tiếng Anh, từ "grow" là động từ có nghĩa là trở nên to lớn hơn, gia tăng về kích cỡ của con người hay động vật. Ví dụ: Growing children are not exposed to debauched cultures. (Trẻ con đang lớn không được tiếp xúc với những văn hoá đồi truỵ)
|
<< slide | sink >> |