Ý nghĩa của từ sinh vật là gì:
sinh vật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ sinh vật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh vật mình

1

76 Thumbs up   27 Thumbs down

sinh vật


d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

54 Thumbs up   27 Thumbs down

sinh vật


Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

40 Thumbs up   25 Thumbs down

sinh vật


d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh vật". Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

4

42 Thumbs up   27 Thumbs down

sinh vật


các vật sống bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường, có sinh đẻ, lớn lên và chết đi. [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

34 Thumbs up   22 Thumbs down

sinh vật


Trong sinh học và sinh thái học, sinh vật là một cơ thể sống. Cơ thể sống được phân biệt với vật không sống ở các đặc trưng như chuyển động, trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và phản ứng đối với cá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

5 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh vật


Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org
Hi - 00:00:00 UTC 29 tháng 11, 2019

7

22 Thumbs up   34 Thumbs down

sinh vật


jantu (nam), satta (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< sinh sống siu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa