1 |
sinh vậtd. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
|
2 |
sinh vật Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.
|
3 |
sinh vậtd. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh vật". Những từ c [..]
|
4 |
sinh vậtcác vật sống bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường, có sinh đẻ, lớn lên và chết đi. [..]
|
5 |
sinh vậtTrong sinh học và sinh thái học, sinh vật là một cơ thể sống. Cơ thể sống được phân biệt với vật không sống ở các đặc trưng như chuyển động, trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và phản ứng đối với cá [..]
|
6 |
sinh vậtTên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật,.. có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết. Nguồn: vi.wiktionary.org
|
7 |
sinh vậtjantu (nam), satta (nam)
|
<< Kiêu hùng | Hoà quyện >> |