Ý nghĩa của từ sinh phần là gì:
sinh phần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sinh phần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh phần mình

1

11 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh phần


Mộ xây sẵn của một người còn sống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh phần


Mộ xây sẵn của một người còn sống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh phần". Những từ có chứa "sinh phần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phản ứng phản xạ sinh m [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh phần


Mộ xây sẵn của một người còn sống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

sinh phần


mộ xây sẵn cho mình khi đang còn sống, thường là của những người giàu sang.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hổn hển sinh lợi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa