Ý nghĩa của từ sinh lợi là gì:
sinh lợi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sinh lợi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh lợi mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh lợi


Làm ra lời lãi: Bỏ vốn kinh doanh để sinh lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh lợi". Những từ có chứa "sinh lợi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sinh vệ sinh [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh lợi


Làm ra lời lãi: Bỏ vốn kinh doanh để sinh lợi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh lợi


sithika (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

sinh lợi


làm cho có lãi làm ăn sinh lợi đầu tư sinh lợi
Nguồn: tratu.soha.vn

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

sinh lợi


Làm ra lời lãi. | : ''Bỏ vốn kinh doanh để '''sinh lợi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sinh phần hỗn hào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa