1 |
hổn hển Nói thở mạnh và mệt nhọc. | : ''Chạy một lúc, thở '''hổn hển'''.''
|
2 |
hổn hểnNói thở mạnh và mệt nhọc: Chạy một lúc, thở hổn hển.
|
3 |
hổn hểncó nhịp thở dồn dập, ngắn hơi do tim đập mạnh và gấp giọng hổn hển, gấp gáp thở hổn hển Đồng nghĩa: hào hển
|
4 |
hổn hểnNói thở mạnh và mệt nhọc: Chạy một lúc, thở hổn hển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổn hển". Những từ phát âm/đánh vần giống như "hổn hển": . hàn huyên hạn hán hân hoan hoàn hôn hon hỏn hổ [..]
|
<< sinh tiền | sinh phần >> |