1 |
sinh ngữngôn ngữ đang được dùng hiện nay; phân biệt với tử ngữ. (Từ cũ) ngoại ngữ, về mặt là ngôn ngữ đang được học tập, sử dụng giờ học sinh ngữ giỏi sinh ngữ [..]
|
2 |
sinh ngữTiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
|
3 |
sinh ngữSinh ngữ là ngôn ngữ trong sinh hoạt hằng ngày của một nhóm người (bộ tộc, dân tộc, quốc gia, ...)
|
4 |
sinh ngữ Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
|
5 |
sinh ngữTiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh ngữ": . sinh ngữ sính nghi sính nghi. Những từ có chứa " [..]
|
6 |
sinh ngữTiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
|
7 |
sinh ngữNgôn ngữ là hệ thống để giao thiệp hay suy luận dùng một cách biểu diễn, phép ẩn dụ, và một loại ngữ pháp theo lôgic, mỗi cái đó bao hàm một tiêu chuẩn hay sự thật thuộc lịch sử và siêu việt. Nhiều ng [..]
|
8 |
sinh ngữlà những từ vựng ngoại ngữ khi bạn học nó được phát triển thêm ra, không phải học 1 từ vựng nào chỉ biết mỗi từ đó. Sinh ngữ trái nghĩa với tử ngữ.
|
<< sè sè | lèo lái >> |