Ý nghĩa của từ sinh ngữ là gì:
sinh ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ sinh ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh ngữ mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


ngôn ngữ đang được dùng hiện nay; phân biệt với tử ngữ. (Từ cũ) ngoại ngữ, về mặt là ngôn ngữ đang được học tập, sử dụng giờ học sinh ngữ giỏi sinh ngữ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Sinh ngữ là ngôn ngữ trong sinh hoạt hằng ngày của một nhóm người (bộ tộc, dân tộc, quốc gia, ...)
Nguyễn Tuấn - 2013-11-06

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh ngữ": . sinh ngữ sính nghi sính nghi. Những từ có chứa " [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Tiếng nói đang thông dụng của nhân dân một nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


Ngôn ngữ là hệ thống để giao thiệp hay suy luận dùng một cách biểu diễn, phép ẩn dụ, và một loại ngữ pháp theo lôgic, mỗi cái đó bao hàm một tiêu chuẩn hay sự thật thuộc lịch sử và siêu việt. Nhiều ng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sinh ngữ


là những từ vựng ngoại ngữ khi bạn học nó được phát triển thêm ra, không phải học 1 từ vựng nào chỉ biết mỗi từ đó. Sinh ngữ trái nghĩa với tử ngữ.
Trương Tấn Hưng - 2017-05-13





<< sè sè lèo lái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa