1 |
sè sèThấp sgần sát đất: Sè sè nắm đất bên đường (K).
|
2 |
sè sè(vật có hình khối nổi lên) rất thấp, không đáng kể so với mặt bằng xung quanh "Sè sè nắm đất bên đường, Dầu dầu ngọn cỏ nửa vàng nửa xa [..]
|
3 |
sè sèThấp sgần sát đất: Sè sè nắm đất bên đường (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sè sè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sè sè": . sa sẩy sai số sao sa sao sao sào sạo sáo sậu sạo sục sa [..]
|
4 |
sè sè Thấp sgần sát đất. | : '''''Sè sè''' nắm đất bên đường (Truyện Kiều)''
|
<< là lượt | sinh ngữ >> |