1 |
lèo láidây lèo và tay lái; dùng để chỉ các bộ phận chính để điều khiển con thuyền (nói khái quát) sửa sang lèo lái Động từ đ [..]
|
2 |
lèo lái Đầu mối quan trọng. | : ''Giữ vững '''lèo lái'''.''
|
3 |
lèo láiĐầu mối quan trọng: Giữ vững lèo lái.
|
4 |
lèo láiĐầu mối quan trọng: Giữ vững lèo lái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lèo lái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lèo lái": . lèo lái lỗ lãi lờ lãi lỡ lời [..]
|
<< sinh ngữ | léng phéng >> |