Ý nghĩa của từ lèo lái là gì:
lèo lái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lèo lái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lèo lái mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

lèo lái


dây lèo và tay lái; dùng để chỉ các bộ phận chính để điều khiển con thuyền (nói khái quát) sửa sang lèo lái Động từ đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lèo lái


Đầu mối quan trọng. | : ''Giữ vững '''lèo lái'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lèo lái


Đầu mối quan trọng: Giữ vững lèo lái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lèo lái


Đầu mối quan trọng: Giữ vững lèo lái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lèo lái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lèo lái": . lèo lái lỗ lãi lờ lãi lỡ lời [..]
Nguồn: vdict.com





<< sinh ngữ léng phéng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa