Ý nghĩa của từ sinh hạ là gì:
sinh hạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sinh hạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh hạ mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

sinh hạ


Đẻ được. | : ''Bà ấy '''sinh hạ''' được ba con.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sinh hạ


đgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

sinh hạ


(Từ cũ, Trang trọng) sinh ra, đẻ ra bà cụ sinh hạ được hai người con
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

sinh hạ


đgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh hạ": . sinh hạ sinh hàn sinh hóa. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com





<< si tình sinh kế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa