1 |
sinh hạ Đẻ được. | : ''Bà ấy '''sinh hạ''' được ba con.''
|
2 |
sinh hạđgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.
|
3 |
sinh hạ(Từ cũ, Trang trọng) sinh ra, đẻ ra bà cụ sinh hạ được hai người con
|
4 |
sinh hạđgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh hạ": . sinh hạ sinh hàn sinh hóa. Những từ [..]
|
<< say sưa | sinh kế >> |