1 |
sinh kếviệc làm để kiếm ăn, để mưu sống bị mất sinh kế tìm sinh kế
|
2 |
sinh kế Cách làm ăn để mưu sự sống. | : ''Vì '''sinh kế''', anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.''
|
3 |
sinh kếdt (H. sinh: sống; kế: tính toán) Cách làm ăn để mưu sự sống: Vì sinh kế, anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh kế". Những từ phát â [..]
|
4 |
sinh kếsinh kế là cuộc sống của con người về vấn đề sinh hoạt và việc làm
|
5 |
sinh kếdt (H. sinh: sống; kế: tính toán) Cách làm ăn để mưu sự sống: Vì sinh kế, anh ấy ngoài công việc ban ngày, phải làm thuê mấy giờ ban đêm.
|
<< sinh hạ | sinh nhật >> |