1 |
sinh cơSinh cơ là sức sống bên trong mỗi người,tương tự như máu vậy.
|
2 |
sinh cơ Có tính chất sinh ra tế bào mới. | : ''Thuốc cao '''sinh cơ'''.''
|
3 |
sinh cơCó tính chất sinh ra tế bào mới: Thuốc cao sinh cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh cơ". Những từ có chứa "sinh cơ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sinh vệ si [..]
|
4 |
sinh cơCó tính chất sinh ra tế bào mới: Thuốc cao sinh cơ.
|
<< hỗn loạn | hỗn mang >> |