1 |
signal Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh. | : ''signals are made by day with flags and by night with lights'' — ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn | : ''to give the '''signal''' for advance'' — [..]
|
2 |
signal['signəl]|danh từ|tính từ|động từ|Tất cảdanh từ dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnhsignals are made by day with flags and by night with lights ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đènto give the sig [..]
|
3 |
signal| signal signal (sĭgʹnəl) noun Abbr. sig. 1. a. An indicator, such as a gesture or colored light, that serves as a means of communication. See synonyms at gesture. b. A message commu [..]
|
4 |
signaltín hiệu
|
<< short | signature >> |