Ý nghĩa của từ signal là gì:
signal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ signal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa signal mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

signal


Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh. | : ''signals are made by day with flags and by night with lights'' — ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn | : ''to give the '''signal''' for advance'' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

signal


['signəl]|danh từ|tính từ|động từ|Tất cảdanh từ dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnhsignals are made by day with flags and by night with lights ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đènto give the sig [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

signal


| signal signal (sĭgʹnəl) noun Abbr. sig. 1. a. An indicator, such as a gesture or colored light, that serves as a means of communication. See synonyms at gesture. b. A message commu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

signal


tín hiệu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< short signature >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa