Ý nghĩa của từ signature là gì:
signature nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ signature. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa signature mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

signature


| signature signature (sĭgʹnə-chər) noun 1. Abbr. sig. One's name as written by oneself. 2. The act of signing one's name. 3. A distinctive mark, characteristic, or sound [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

signature


['signət∫ə]|danh từ chữ kýto put one's signature to a letter ký tên vào một bức thư sự ký, việc ký cái gìa contract ready for signature một hợp đồng đã sẵn sàng để ký tay sách (phần của một cuốn sách [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

signature


Chữ ký. | : ''to put one's '''signature''' to a letter'' — kỹ tên vào một bức thư | Chìa (khoá) ((thường) key signature). | (signature tune) điệu nhạc dạo đầu. | Ký hiệu trang (để đóng sách ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

signature


Chữ ký – Text được đưa vào tự động ở cuối một thông điệp e-mail hay tài liệu gửi lên một newsgroup để cá nhân hoá nó. Nó có thể là bất cứ thứ gì, từ một trích dẫn thông minh cho đến thông tin bổ sung [..]
Nguồn: g154.wordpress.com





<< signal transmission >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa