1 |
signature| signature signature (sĭgʹnə-chər) noun 1. Abbr. sig. One's name as written by oneself. 2. The act of signing one's name. 3. A distinctive mark, characteristic, or sound [..]
|
2 |
signature['signət∫ə]|danh từ chữ kýto put one's signature to a letter ký tên vào một bức thư sự ký, việc ký cái gìa contract ready for signature một hợp đồng đã sẵn sàng để ký tay sách (phần của một cuốn sách [..]
|
3 |
signature Chữ ký. | : ''to put one's '''signature''' to a letter'' — kỹ tên vào một bức thư | Chìa (khoá) ((thường) key signature). | (signature tune) điệu nhạc dạo đầu. | Ký hiệu trang (để đóng sách ch [..]
|
4 |
signatureChữ ký – Text được đưa vào tự động ở cuối một thông điệp e-mail hay tài liệu gửi lên một newsgroup để cá nhân hoá nó. Nó có thể là bất cứ thứ gì, từ một trích dẫn thông minh cho đến thông tin bổ sung [..]
|
<< signal | transmission >> |