1 |
short Ngắn, cụt. | : ''a '''short''' story'' — truyện ngắn | : ''a '''short''' way off'' — không xa | : ''to have a '''short''' memory'' — có trí nhớ kém | Lùn, thấp (người). | Thiển cận, chỉ thấy việ [..]
|
2 |
short[∫ɔ:t]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ & nội động từ|Tất cảtính từ ngắn, cụta short story truyện ngắna short way off không xato have a short memory có trí nhớ kém lùn, thấp, dưới chiều cao trung [..]
|
3 |
shortngắn
|
4 |
shortdùng nhiều đường chuyền ngắn phức tạp. Yêu cầu phải có các chỉ số Pasing, Off The Ball, Stamina.
|
5 |
shortthấp
|
<< sexe | signal >> |