Ý nghĩa của từ short là gì:
short nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ short. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa short mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

short


Ngắn, cụt. | : ''a '''short''' story'' — truyện ngắn | : ''a '''short''' way off'' — không xa | : ''to have a '''short''' memory'' — có trí nhớ kém | Lùn, thấp (người). | Thiển cận, chỉ thấy việ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

short


[∫ɔ:t]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ & nội động từ|Tất cảtính từ ngắn, cụta short story truyện ngắna short way off không xato have a short memory có trí nhớ kém lùn, thấp, dưới chiều cao trung [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

short


ngắn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

short


dùng nhiều đường chuyền ngắn phức tạp. Yêu cầu phải có các chỉ số Pasing, Off The Ball, Stamina.
Nguồn: forum.gamevn.com (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

short


thấp
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< sexe signal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa