1 |
set offlên đường; khởi hànhI wanted to set off early to avoid the traffic.Tôi muốn lên đường sớm để tránh giao thông đông đúc.What time did you set off?Bạn khởi hành lúc mấy giờ? [..]
|
2 |
set offTrong tiếng Anh, cụm từ "set off" có nghĩa là nổ bom, rung chuông báo động, bắt đầu (cuộc hành trình) Ví dụ 1: Terrorists set off a bomb in the city centre last night. (Bọn khủng nố đã đặt một quả bom ở trung tâm thành phố đêm qua)
|
<< adhere to sth | set out for >> |